Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
流血 lưu huyết
1
/1
流血
lưu huyết
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chảy máu, đổ máu.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bắc chinh - Bắc quy chí Phụng Tường, mặc chế phóng vãng Phu Châu tác - 北征-北歸至鳳翔,墨制放往鄜州作
(
Đỗ Phủ
)
•
Đỗ quyên hành (Quân bất kiến tích nhật Thục thiên tử) - 杜鵑行(君不見昔日蜀天子)
(
Đỗ Phủ
)
•
Hạ nhật tiểu viên tán bệnh, tương chủng thu thái, đốc lặc canh ngưu, kiêm thư xúc mục - 暇日小園散病將種秋菜督勒耕牛兼書觸目
(
Đỗ Phủ
)
•
Ngu mỹ nhân thảo hành - 虞美人草行
(
Nguỵ Ngoạn
)
•
Ô ô ca - 烏烏歌
(
Nhạc Lôi Phát
)
•
Quan ngưu - 官牛
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thuỳ lão biệt - 垂老別
(
Đỗ Phủ
)
•
Ức tích kỳ 2 - 憶昔其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Văn đỗ quyên - 聞杜鵑
(
Lý Động
)
•
Xạ diên thi - 射鳶詩
(
Lưu Trinh
)
Bình luận
0